ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thực vật" 1件

ベトナム語 thực vật
button1
日本語 植物
例文
Hoa là một loại thực vật.
花は植物だ。
マイ単語

類語検索結果 "thực vật" 5件

ベトナム語 bơ thực vật
button1
日本語 マーガリン
例文
Tôi phết bơ thực vật lên bánh mì.
パンにマーガリンを塗る。
マイ単語
ベトナム語 thực vật miền nhiệt đới
button1
日本語 熱帯植物
例文
Chuối là thực vật miền nhiệt đới.
バナナは熱帯植物だ。
マイ単語
ベトナム語 vườn thực vật
button1
日本語 植物園、ボタニカルガーデン
例文
Chúng tôi đến thăm vườn thực vật.
私たちは植物園を訪れる。
マイ単語
ベトナム語 thực vật học
button1
日本語 植物学
例文
Tôi học ngành thực vật học ở đại học.
私は大学で植物学を学ぶ。
マイ単語
ベトナム語 sưu tầm mẫu thực vật
button1
日本語 植物採集
例文
Tôi sưu tầm mẫu thực vật ở rừng.
私は森で植物採集をする。
マイ単語

フレーズ検索結果 "thực vật" 8件

Tôi phết bơ thực vật lên bánh mì.
パンにマーガリンを塗る。
Hoa là một loại thực vật.
花は植物だ。
Chuối là thực vật miền nhiệt đới.
バナナは熱帯植物だ。
Chúng tôi đến thăm vườn thực vật.
私たちは植物園を訪れる。
Tôi học ngành thực vật học ở đại học.
私は大学で植物学を学ぶ。
Tôi sưu tầm mẫu thực vật ở rừng.
私は森で植物採集をする。
Tôi dùng dầu có nguồn gốc thực vật.
私は植物性油を使う。
Đây là thực vật hoang dã.
これは野生植物だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |